Thứ năm, Tháng năm 22, 2025
More
    Chat 
    user
    Khách562
    99999
    user
    Khách562
    12213
    user
    Khách564
    123
    user
    Khách566
    1111
    user
    Khách566
    2222
    user
    Khách567
    33333
    7b5fc6957ed0d7df3cebbebd4c40564f
    admin
    11111
    user
    Khách589
    11111
    user
    Khách589
    22222
    user
    Khách590
    1111
    user
    Khách590
    2222
    user
    Khách590
    333
    user
    Khách590
    123
    user
    Khách590
    456
    user
    Khách590
    789
    user
    Khách699
    hello bà đẹt
    user
    Khách715
    hi bà dệt
    user
    Khách750
    Bà dệt
    user
    Khách750
    Phạm thị phương thuý
    user
    Khách757
    mua vàng ở đâu giờ mn, tiệm vàng hết vàng rồi ko có bán
    user
    Khách839
    Úm ba la lên đi lên đi
    user
    Khách839
    Helo
    Total users: 1
    Customize
    Thời gian hiện tại:

    Giá vàng Miếng SJC

    Mua vào 119.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
    Bán ra 121.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

    Giá vàng Nhẫn SJC

    Mua vào 112.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
    Bán ra 115.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

    Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

    Icon vàng
    GIÁ VÀNG MIẾNG SJC
    Đơn vị: x1.000đ/lượng
    Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
    TP. Hồ Chí MinhSJC119.300121.300
    PNJ119.300121.300
    DOJI119.300121.300
    Mi Hồng119.300121.000
    Ngọc Thẩm118.500121.000
    Miền BắcSJC119.300121.300
    Hạ LongSJC119.300121.300
    Hải PhòngSJC119.300121.300
    Miền TrungSJC119.300121.300
    HuếSJC119.300121.300
    Quảng NgãiSJC119.300121.300
    Nha TrangSJC119.300121.300
    Biên HòaSJC119.300121.300
    Miền TâySJC119.300121.300
    Ngọc Thẩm118.500121.000
    Bạc LiêuSJC119.300121.300
    Cà MauSJC119.300121.300
    Hà NộiPNJ119.300121.300
    DOJI119.300121.300
    Bảo Tín Minh Châu119.300121.300
    Bảo Tín Mạnh Hải119.400121.250
    Phú Quý118.300121.300
    Đà NẵngPNJ119.300121.300
    DOJI119.300121.300
    Miền TâyPNJ119.300121.300
    Tây NguyênPNJ119.300121.300
    Đông Nam BộPNJ119.300121.300
    Ngọc Thẩm118.500121.000
    Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải119.400121.250
    Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải119.400121.250
    Bến TreMi Hồng119.300121.000
    Tiền GiangMi Hồng119.300121.000
    Mỹ ThoNgọc Thẩm118.500121.000
    Vĩnh LongNgọc Thẩm118.500121.000
    Long XuyênNgọc Thẩm118.500121.000
    Cần ThơNgọc Thẩm118.500121.000
    Sa ĐécNgọc Thẩm118.500121.000
    Trà VinhNgọc Thẩm118.500121.000
    Tân AnNgọc Thẩm118.500121.000
    Cập nhật lúc 11:10:22 22/05/2025
    https://giavang.org/

    Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

    Icon nhẫn
    GIÁ VÀNG NHẪN SJC
    Đơn vị: x1.000đ/lượng
    Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
    TP. Hồ Chí MinhSJC112.500115.500
    PNJ113.000115.500
    DOJI113.000115.500
    Mi Hồng113.500115.000
    Ngọc Thẩm107.000109.500
    Phú Quý112.800115.800
    Miền BắcSJC112.500115.500
    Hạ LongSJC112.500115.500
    Hải PhòngSJC112.500115.500
    Miền TrungSJC112.500115.500
    HuếSJC112.500115.500
    Quảng NgãiSJC112.500115.500
    Nha TrangSJC112.500115.500
    Biên HòaSJC112.500115.500
    Miền TâySJC112.500115.500
    Ngọc Thẩm107.000109.500
    Bạc LiêuSJC112.500115.500
    Cà MauSJC112.500115.500
    Hà NộiPNJ113.000115.500
    DOJI113.000115.500
    Bảo Tín Minh Châu114.800117.800
    Bảo Tín Mạnh Hải114.850117.750
    Phú Quý112.800115.800
    Đà NẵngPNJ113.000115.500
    DOJI113.000115.500
    Miền TâyPNJ113.000115.500
    Tây NguyênPNJ113.000115.500
    Đông Nam BộPNJ113.000115.500
    Ngọc Thẩm107.000109.500
    Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải114.850117.750
    Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải114.850117.750
    Bến TreMi Hồng113.500115.000
    Tiền GiangMi Hồng113.500115.000
    Mỹ ThoNgọc Thẩm107.000109.500
    Vĩnh LongNgọc Thẩm107.000109.500
    Long XuyênNgọc Thẩm107.000109.500
    Cần ThơNgọc Thẩm107.000109.500
    Sa ĐécNgọc Thẩm107.000109.500
    Trà VinhNgọc Thẩm107.000109.500
    Tân AnNgọc Thẩm107.000109.500
    Cập nhật lúc 11:10:22 22/05/2025
    https://giavang.org/