Thứ sáu, Tháng mười hai 12, 2025
More
    Chat 
    user
    Khách562
    99999
    user
    Khách562
    12213
    user
    Khách564
    123
    user
    Khách566
    1111
    user
    Khách566
    2222
    user
    Khách567
    33333
    7b5fc6957ed0d7df3cebbebd4c40564f
    admin
    11111
    user
    Khách589
    11111
    user
    Khách589
    22222
    user
    Khách590
    1111
    user
    Khách590
    2222
    user
    Khách590
    333
    user
    Khách590
    123
    user
    Khách590
    456
    user
    Khách590
    789
    user
    Khách699
    hello bà đẹt
    user
    Khách715
    hi bà dệt
    user
    Khách750
    Bà dệt
    user
    Khách750
    Phạm thị phương thuý
    user
    Khách757
    mua vàng ở đâu giờ mn, tiệm vàng hết vàng rồi ko có bán
    user
    Khách839
    Úm ba la lên đi lên đi
    user
    Khách839
    Helo
    Total users: 1
    Customize
    Thời gian hiện tại:

    Giá vàng Miếng SJC

    Mua vào 152.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
    Bán ra 154.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

    Giá vàng Nhẫn SJC

    Mua vào 149.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
    Bán ra 152.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

    Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

    Icon vàng
    GIÁ VÀNG MIẾNG SJC
    Đơn vị: x1.000đ/lượng
    Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
    TP. Hồ Chí MinhSJC152.500154.500
    PNJ152.500154.500
    DOJI152.500154.500
    Mi Hồng153.300154.500
    Ngọc Thẩm152.500154.500
    Miền BắcSJC152.500154.500
    Hạ LongSJC152.500154.500
    Hải PhòngSJC152.500154.500
    Miền TrungSJC152.500154.500
    HuếSJC152.500154.500
    Quảng NgãiSJC152.500154.500
    Nha TrangSJC152.500154.500
    Biên HòaSJC152.500154.500
    Miền TâySJC152.500154.500
    Ngọc Thẩm152.500154.500
    Bạc LiêuSJC152.500154.500
    Cà MauSJC152.500154.500
    Hà NộiPNJ152.500154.500
    DOJI152.500154.500
    Bảo Tín Minh Châu152.500154.500
    Bảo Tín Mạnh Hải152.800154.200
    Phú Quý151.500154.500
    Đà NẵngPNJ152.500154.500
    DOJI152.500154.500
    Miền TâyPNJ152.500154.500
    Tây NguyênPNJ152.500154.500
    Đông Nam BộPNJ152.500154.500
    Ngọc Thẩm152.500154.500
    Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải152.800154.200
    Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải152.800154.200
    Bến TreMi Hồng153.300154.500
    Tiền GiangMi Hồng153.300154.500
    Mỹ ThoNgọc Thẩm152.500154.500
    Vĩnh LongNgọc Thẩm152.500154.500
    Long XuyênNgọc Thẩm152.500154.500
    Cần ThơNgọc Thẩm152.500154.500
    Sa ĐécNgọc Thẩm152.500154.500
    Trà VinhNgọc Thẩm152.500154.500
    Tân AnNgọc Thẩm152.500154.500
    Cập nhật lúc 23:55:22 11/12/2025
    https://giavang.org/

    Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

    Icon nhẫn
    GIÁ VÀNG NHẪN SJC
    Đơn vị: x1.000đ/lượng
    Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
    TP. Hồ Chí MinhSJC149.600152.100
    PNJ149.500152.500
    DOJI149.500152.500
    Mi Hồng153.300154.500
    Ngọc Thẩm142.000145.000
    Phú Quý150.200153.200
    Miền BắcSJC149.600152.100
    Hạ LongSJC149.600152.100
    Hải PhòngSJC149.600152.100
    Miền TrungSJC149.600152.100
    HuếSJC149.600152.100
    Quảng NgãiSJC149.600152.100
    Nha TrangSJC149.600152.100
    Biên HòaSJC149.600152.100
    Miền TâySJC149.600152.100
    Ngọc Thẩm142.000145.000
    Bạc LiêuSJC149.600152.100
    Cà MauSJC149.600152.100
    Hà NộiPNJ149.500152.500
    DOJI149.500152.500
    Bảo Tín Minh Châu151.000154.000
    Bảo Tín Mạnh Hải150.500153.500
    Phú Quý150.200153.200
    Đà NẵngPNJ149.500152.500
    DOJI149.500152.500
    Miền TâyPNJ149.500152.500
    Tây NguyênPNJ149.500152.500
    Đông Nam BộPNJ149.500152.500
    Ngọc Thẩm142.000145.000
    Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải150.500153.500
    Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải150.500153.500
    Bến TreMi Hồng153.300154.500
    Tiền GiangMi Hồng153.300154.500
    Mỹ ThoNgọc Thẩm142.000145.000
    Vĩnh LongNgọc Thẩm142.000145.000
    Long XuyênNgọc Thẩm142.000145.000
    Cần ThơNgọc Thẩm142.000145.000
    Sa ĐécNgọc Thẩm142.000145.000
    Trà VinhNgọc Thẩm142.000145.000
    Tân AnNgọc Thẩm142.000145.000
    Cập nhật lúc 23:55:22 11/12/2025
    https://giavang.org/