Thứ sáu, Tháng tám 22, 2025
More
    Chat 
    user
    Khách562
    99999
    user
    Khách562
    12213
    user
    Khách564
    123
    user
    Khách566
    1111
    user
    Khách566
    2222
    user
    Khách567
    33333
    7b5fc6957ed0d7df3cebbebd4c40564f
    admin
    11111
    user
    Khách589
    11111
    user
    Khách589
    22222
    user
    Khách590
    1111
    user
    Khách590
    2222
    user
    Khách590
    333
    user
    Khách590
    123
    user
    Khách590
    456
    user
    Khách590
    789
    user
    Khách699
    hello bà đẹt
    user
    Khách715
    hi bà dệt
    user
    Khách750
    Bà dệt
    user
    Khách750
    Phạm thị phương thuý
    user
    Khách757
    mua vàng ở đâu giờ mn, tiệm vàng hết vàng rồi ko có bán
    user
    Khách839
    Úm ba la lên đi lên đi
    user
    Khách839
    Helo
    Total users: 1
    Customize
    Thời gian hiện tại:

    Giá vàng Miếng SJC

    Mua vào 124.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
    Bán ra 125.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

    Giá vàng Nhẫn SJC

    Mua vào 117.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
    Bán ra 119.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

    Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

    Icon vàng
    GIÁ VÀNG MIẾNG SJC
    Đơn vị: x1.000đ/lượng
    Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
    TP. Hồ Chí MinhSJC124.400125.400
    PNJ124.400125.400
    DOJI124.400125.400
    Mi Hồng124.900125.400
    Ngọc Thẩm123.500125.500
    Miền BắcSJC124.400125.400
    Hạ LongSJC124.400125.400
    Hải PhòngSJC124.400125.400
    Miền TrungSJC124.400125.400
    HuếSJC124.400125.400
    Quảng NgãiSJC124.400125.400
    Nha TrangSJC124.400125.400
    Biên HòaSJC124.400125.400
    Miền TâySJC124.400125.400
    Ngọc Thẩm123.500125.500
    Bạc LiêuSJC124.400125.400
    Cà MauSJC124.400125.400
    Hà NộiPNJ124.400125.400
    DOJI124.400125.400
    Bảo Tín Minh Châu124.400125.400
    Bảo Tín Mạnh Hải124.500125.300
    Phú Quý123.400125.400
    Đà NẵngPNJ124.400125.400
    DOJI124.400125.400
    Miền TâyPNJ124.400125.400
    Tây NguyênPNJ124.400125.400
    Đông Nam BộPNJ124.400125.400
    Ngọc Thẩm123.500125.500
    Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải124.500125.300
    Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải124.500125.300
    Bến TreMi Hồng124.900125.400
    Tiền GiangMi Hồng124.900125.400
    Mỹ ThoNgọc Thẩm123.500125.500
    Vĩnh LongNgọc Thẩm123.500125.500
    Long XuyênNgọc Thẩm123.500125.500
    Cần ThơNgọc Thẩm123.500125.500
    Sa ĐécNgọc Thẩm123.500125.500
    Trà VinhNgọc Thẩm123.500125.500
    Tân AnNgọc Thẩm123.500125.500
    Cập nhật lúc 23:35:28 21/08/2025
    https://giavang.org/

    Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

    Icon nhẫn
    GIÁ VÀNG NHẪN SJC
    Đơn vị: x1.000đ/lượng
    Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
    TP. Hồ Chí MinhSJC117.300119.800
    PNJ117.300120.300
    DOJI117.300120.300
    Mi Hồng118.200119.700
    Ngọc Thẩm108.300110.500
    Phú Quý117.000120.000
    Miền BắcSJC117.300119.800
    Hạ LongSJC117.300119.800
    Hải PhòngSJC117.300119.800
    Miền TrungSJC117.300119.800
    HuếSJC117.300119.800
    Quảng NgãiSJC117.300119.800
    Nha TrangSJC117.300119.800
    Biên HòaSJC117.300119.800
    Miền TâySJC117.300119.800
    Ngọc Thẩm108.300110.500
    Bạc LiêuSJC117.300119.800
    Cà MauSJC117.300119.800
    Hà NộiPNJ117.300120.300
    DOJI117.300120.300
    Bảo Tín Minh Châu117.500120.500
    Bảo Tín Mạnh Hải117.500120.500
    Phú Quý117.000120.000
    Đà NẵngPNJ117.300120.300
    DOJI117.300120.300
    Miền TâyPNJ117.300120.300
    Tây NguyênPNJ117.300120.300
    Đông Nam BộPNJ117.300120.300
    Ngọc Thẩm108.300110.500
    Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải117.500120.500
    Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải117.500120.500
    Bến TreMi Hồng118.200119.700
    Tiền GiangMi Hồng118.200119.700
    Mỹ ThoNgọc Thẩm108.300110.500
    Vĩnh LongNgọc Thẩm108.300110.500
    Long XuyênNgọc Thẩm108.300110.500
    Cần ThơNgọc Thẩm108.300110.500
    Sa ĐécNgọc Thẩm108.300110.500
    Trà VinhNgọc Thẩm108.300110.500
    Tân AnNgọc Thẩm108.300110.500
    Cập nhật lúc 23:35:28 21/08/2025
    https://giavang.org/