Thứ bảy, Tháng mười một 22, 2025
More
    Chat 
    user
    Khách562
    99999
    user
    Khách562
    12213
    user
    Khách564
    123
    user
    Khách566
    1111
    user
    Khách566
    2222
    user
    Khách567
    33333
    7b5fc6957ed0d7df3cebbebd4c40564f
    admin
    11111
    user
    Khách589
    11111
    user
    Khách589
    22222
    user
    Khách590
    1111
    user
    Khách590
    2222
    user
    Khách590
    333
    user
    Khách590
    123
    user
    Khách590
    456
    user
    Khách590
    789
    user
    Khách699
    hello bà đẹt
    user
    Khách715
    hi bà dệt
    user
    Khách750
    Bà dệt
    user
    Khách750
    Phạm thị phương thuý
    user
    Khách757
    mua vàng ở đâu giờ mn, tiệm vàng hết vàng rồi ko có bán
    user
    Khách839
    Úm ba la lên đi lên đi
    user
    Khách839
    Helo
    Total users: 1
    Customize
    Thời gian hiện tại:

    Giá vàng Miếng SJC

    Mua vào 148.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
    Bán ra 150.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

    Giá vàng Nhẫn SJC

    Mua vào 146.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
    Bán ra 148.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

    Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

    Icon vàng
    GIÁ VÀNG MIẾNG SJC
    Đơn vị: x1.000đ/lượng
    Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
    TP. Hồ Chí MinhSJC148.400150.400
    PNJ148.400150.400
    DOJI147.800149.800
    Mi Hồng148.600149.800
    Ngọc Thẩm148.400150.400
    Miền BắcSJC148.400150.400
    Hạ LongSJC148.400150.400
    Hải PhòngSJC148.400150.400
    Miền TrungSJC148.400150.400
    HuếSJC148.400150.400
    Quảng NgãiSJC148.400150.400
    Nha TrangSJC148.400150.400
    Biên HòaSJC148.400150.400
    Miền TâySJC148.400150.400
    Ngọc Thẩm148.400150.400
    Bạc LiêuSJC148.400150.400
    Cà MauSJC148.400150.400
    Hà NộiPNJ148.400150.400
    DOJI147.800149.800
    Bảo Tín Minh Châu148.300149.800
    Bảo Tín Mạnh Hải148.900150.400
    Phú Quý147.400150.400
    Đà NẵngPNJ148.400150.400
    DOJI147.800149.800
    Miền TâyPNJ148.400150.400
    Tây NguyênPNJ148.400150.400
    Đông Nam BộPNJ148.400150.400
    Ngọc Thẩm148.400150.400
    Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải148.900150.400
    Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải148.900150.400
    Bến TreMi Hồng148.600149.800
    Tiền GiangMi Hồng148.600149.800
    Mỹ ThoNgọc Thẩm148.400150.400
    Vĩnh LongNgọc Thẩm148.400150.400
    Long XuyênNgọc Thẩm148.400150.400
    Cần ThơNgọc Thẩm148.400150.400
    Sa ĐécNgọc Thẩm148.400150.400
    Trà VinhNgọc Thẩm148.400150.400
    Tân AnNgọc Thẩm148.400150.400
    Cập nhật lúc 08:55:22 22/11/2025
    https://giavang.org/

    Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

    Icon nhẫn
    GIÁ VÀNG NHẪN SJC
    Đơn vị: x1.000đ/lượng
    Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
    TP. Hồ Chí MinhSJC146.000148.500
    PNJ146.100149.100
    DOJI146.100149.100
    Mi Hồng148.600149.800
    Ngọc Thẩm141.500144.500
    Phú Quý147.000150.000
    Miền BắcSJC146.000148.500
    Hạ LongSJC146.000148.500
    Hải PhòngSJC146.000148.500
    Miền TrungSJC146.000148.500
    HuếSJC146.000148.500
    Quảng NgãiSJC146.000148.500
    Nha TrangSJC146.000148.500
    Biên HòaSJC146.000148.500
    Miền TâySJC146.000148.500
    Ngọc Thẩm141.500144.500
    Bạc LiêuSJC146.000148.500
    Cà MauSJC146.000148.500
    Hà NộiPNJ146.100149.100
    DOJI146.100149.100
    Bảo Tín Minh Châu147.000150.000
    Bảo Tín Mạnh Hải147.600150.600
    Phú Quý147.000150.000
    Đà NẵngPNJ146.100149.100
    DOJI146.100149.100
    Miền TâyPNJ146.100149.100
    Tây NguyênPNJ146.100149.100
    Đông Nam BộPNJ146.100149.100
    Ngọc Thẩm141.500144.500
    Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải147.600150.600
    Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải147.600150.600
    Bến TreMi Hồng148.600149.800
    Tiền GiangMi Hồng148.600149.800
    Mỹ ThoNgọc Thẩm141.500144.500
    Vĩnh LongNgọc Thẩm141.500144.500
    Long XuyênNgọc Thẩm141.500144.500
    Cần ThơNgọc Thẩm141.500144.500
    Sa ĐécNgọc Thẩm141.500144.500
    Trà VinhNgọc Thẩm141.500144.500
    Tân AnNgọc Thẩm141.500144.500
    Cập nhật lúc 08:55:22 22/11/2025
    https://giavang.org/