Thứ ba, Tháng mười 7, 2025
More
    Chat 
    user
    Khách562
    99999
    user
    Khách562
    12213
    user
    Khách564
    123
    user
    Khách566
    1111
    user
    Khách566
    2222
    user
    Khách567
    33333
    7b5fc6957ed0d7df3cebbebd4c40564f
    admin
    11111
    user
    Khách589
    11111
    user
    Khách589
    22222
    user
    Khách590
    1111
    user
    Khách590
    2222
    user
    Khách590
    333
    user
    Khách590
    123
    user
    Khách590
    456
    user
    Khách590
    789
    user
    Khách699
    hello bà đẹt
    user
    Khách715
    hi bà dệt
    user
    Khách750
    Bà dệt
    user
    Khách750
    Phạm thị phương thuý
    user
    Khách757
    mua vàng ở đâu giờ mn, tiệm vàng hết vàng rồi ko có bán
    user
    Khách839
    Úm ba la lên đi lên đi
    user
    Khách839
    Helo
    Total users: 1
    Customize
    Thời gian hiện tại:

    Giá vàng Miếng SJC

    Mua vào 138.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
    Bán ra 140.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

    Giá vàng Nhẫn SJC

    Mua vào 135.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
    Bán ra 137.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

    Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

    Icon vàng
    GIÁ VÀNG MIẾNG SJC
    Đơn vị: x1.000đ/lượng
    Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
    TP. Hồ Chí MinhSJC138.600140.600
    PNJ138.600140.600
    DOJI138.600140.600
    Mi Hồng139.600140.600
    Ngọc Thẩm138.600140.600
    Miền BắcSJC138.600140.600
    Hạ LongSJC138.600140.600
    Hải PhòngSJC138.600140.600
    Miền TrungSJC138.600140.600
    HuếSJC138.600140.600
    Quảng NgãiSJC138.600140.600
    Nha TrangSJC138.600140.600
    Biên HòaSJC138.600140.600
    Miền TâySJC138.600140.600
    Ngọc Thẩm138.600140.600
    Bạc LiêuSJC138.600140.600
    Cà MauSJC138.600140.600
    Hà NộiPNJ138.600140.600
    DOJI138.600140.600
    Bảo Tín Minh Châu138.100140.100
    Bảo Tín Mạnh Hải132.600134.400
    Phú Quý138.000140.600
    Đà NẵngPNJ138.600140.600
    DOJI138.600140.600
    Miền TâyPNJ138.600140.600
    Tây NguyênPNJ138.600140.600
    Đông Nam BộPNJ138.600140.600
    Ngọc Thẩm138.600140.600
    Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải132.600134.400
    Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải132.600134.400
    Bến TreMi Hồng139.600140.600
    Tiền GiangMi Hồng139.600140.600
    Mỹ ThoNgọc Thẩm138.600140.600
    Vĩnh LongNgọc Thẩm138.600140.600
    Long XuyênNgọc Thẩm138.600140.600
    Cần ThơNgọc Thẩm138.600140.600
    Sa ĐécNgọc Thẩm138.600140.600
    Trà VinhNgọc Thẩm138.600140.600
    Tân AnNgọc Thẩm138.600140.600
    Cập nhật lúc 10:40:22 07/10/2025
    https://giavang.org/

    Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

    Icon nhẫn
    GIÁ VÀNG NHẪN SJC
    Đơn vị: x1.000đ/lượng
    Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
    TP. Hồ Chí MinhSJC135.000137.700
    PNJ135.000138.000
    DOJI135.000138.000
    Mi Hồng136.300137.800
    Ngọc Thẩm132.500135.500
    Phú Quý135.200138.200
    Miền BắcSJC135.000137.700
    Hạ LongSJC135.000137.700
    Hải PhòngSJC135.000137.700
    Miền TrungSJC135.000137.700
    HuếSJC135.000137.700
    Quảng NgãiSJC135.000137.700
    Nha TrangSJC135.000137.700
    Biên HòaSJC135.000137.700
    Miền TâySJC135.000137.700
    Ngọc Thẩm132.500135.500
    Bạc LiêuSJC135.000137.700
    Cà MauSJC135.000137.700
    Hà NộiPNJ135.000138.000
    DOJI135.000138.000
    Bảo Tín Minh Châu135.300138.300
    Bảo Tín Mạnh Hải129.000131.900
    Phú Quý135.200138.200
    Đà NẵngPNJ135.000138.000
    DOJI135.000138.000
    Miền TâyPNJ135.000138.000
    Tây NguyênPNJ135.000138.000
    Đông Nam BộPNJ135.000138.000
    Ngọc Thẩm132.500135.500
    Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải129.000131.900
    Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải129.000131.900
    Bến TreMi Hồng136.300137.800
    Tiền GiangMi Hồng136.300137.800
    Mỹ ThoNgọc Thẩm132.500135.500
    Vĩnh LongNgọc Thẩm132.500135.500
    Long XuyênNgọc Thẩm132.500135.500
    Cần ThơNgọc Thẩm132.500135.500
    Sa ĐécNgọc Thẩm132.500135.500
    Trà VinhNgọc Thẩm132.500135.500
    Tân AnNgọc Thẩm132.500135.500
    Cập nhật lúc 10:40:22 07/10/2025
    https://giavang.org/