Thứ hai, Tháng bảy 7, 2025
More
    Chat 
    user
    Khách562
    99999
    user
    Khách562
    12213
    user
    Khách564
    123
    user
    Khách566
    1111
    user
    Khách566
    2222
    user
    Khách567
    33333
    7b5fc6957ed0d7df3cebbebd4c40564f
    admin
    11111
    user
    Khách589
    11111
    user
    Khách589
    22222
    user
    Khách590
    1111
    user
    Khách590
    2222
    user
    Khách590
    333
    user
    Khách590
    123
    user
    Khách590
    456
    user
    Khách590
    789
    user
    Khách699
    hello bà đẹt
    user
    Khách715
    hi bà dệt
    user
    Khách750
    Bà dệt
    user
    Khách750
    Phạm thị phương thuý
    user
    Khách757
    mua vàng ở đâu giờ mn, tiệm vàng hết vàng rồi ko có bán
    user
    Khách839
    Úm ba la lên đi lên đi
    user
    Khách839
    Helo
    Total users: 1
    Customize
    Thời gian hiện tại:

    Giá vàng Miếng SJC

    Mua vào 118.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
    Bán ra 120.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

    Giá vàng Nhẫn SJC

    Mua vào 114.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
    Bán ra 116.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

    Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

    Icon vàng
    GIÁ VÀNG MIẾNG SJC
    Đơn vị: x1.000đ/lượng
    Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
    TP. Hồ Chí MinhSJC118.900120.900
    PNJ118.900120.900
    DOJI118.900120.900
    Mi Hồng119.800120.800
    Ngọc Thẩm117.800120.000
    Miền BắcSJC118.900120.900
    Hạ LongSJC118.900120.900
    Hải PhòngSJC118.900120.900
    Miền TrungSJC118.900120.900
    HuếSJC118.900120.900
    Quảng NgãiSJC118.900120.900
    Nha TrangSJC118.900120.900
    Biên HòaSJC118.900120.900
    Miền TâySJC118.900120.900
    Ngọc Thẩm117.800120.000
    Bạc LiêuSJC118.900120.900
    Cà MauSJC118.900120.900
    Hà NộiPNJ118.900120.900
    DOJI118.900120.900
    Bảo Tín Minh Châu118.900120.900
    Bảo Tín Mạnh Hải119.000120.800
    Phú Quý118.200120.900
    Đà NẵngPNJ118.900120.900
    DOJI118.900120.900
    Miền TâyPNJ118.900120.900
    Tây NguyênPNJ118.900120.900
    Đông Nam BộPNJ118.900120.900
    Ngọc Thẩm117.800120.000
    Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải119.000120.800
    Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải119.000120.800
    Bến TreMi Hồng119.800120.800
    Tiền GiangMi Hồng119.800120.800
    Mỹ ThoNgọc Thẩm117.800120.000
    Vĩnh LongNgọc Thẩm117.800120.000
    Long XuyênNgọc Thẩm117.800120.000
    Cần ThơNgọc Thẩm117.800120.000
    Sa ĐécNgọc Thẩm117.800120.000
    Trà VinhNgọc Thẩm117.800120.000
    Tân AnNgọc Thẩm117.800120.000
    Cập nhật lúc 23:55:22 06/07/2025
    https://giavang.org/

    Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

    Icon nhẫn
    GIÁ VÀNG NHẪN SJC
    Đơn vị: x1.000đ/lượng
    Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
    TP. Hồ Chí MinhSJC114.300116.800
    PNJ114.800117.400
    DOJI115.500117.500
    Mi Hồng115.300116.800
    Ngọc Thẩm107.800110.000
    Phú Quý114.300117.300
    Miền BắcSJC114.300116.800
    Hạ LongSJC114.300116.800
    Hải PhòngSJC114.300116.800
    Miền TrungSJC114.300116.800
    HuếSJC114.300116.800
    Quảng NgãiSJC114.300116.800
    Nha TrangSJC114.300116.800
    Biên HòaSJC114.300116.800
    Miền TâySJC114.300116.800
    Ngọc Thẩm107.800110.000
    Bạc LiêuSJC114.300116.800
    Cà MauSJC114.300116.800
    Hà NộiPNJ114.800117.400
    DOJI115.500117.500
    Bảo Tín Minh Châu115.700118.700
    Bảo Tín Mạnh Hải115.700118.500
    Phú Quý114.300117.300
    Đà NẵngPNJ114.800117.400
    DOJI115.500117.500
    Miền TâyPNJ114.800117.400
    Tây NguyênPNJ114.800117.400
    Đông Nam BộPNJ114.800117.400
    Ngọc Thẩm107.800110.000
    Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải115.700118.500
    Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải115.700118.500
    Bến TreMi Hồng115.300116.800
    Tiền GiangMi Hồng115.300116.800
    Mỹ ThoNgọc Thẩm107.800110.000
    Vĩnh LongNgọc Thẩm107.800110.000
    Long XuyênNgọc Thẩm107.800110.000
    Cần ThơNgọc Thẩm107.800110.000
    Sa ĐécNgọc Thẩm107.800110.000
    Trà VinhNgọc Thẩm107.800110.000
    Tân AnNgọc Thẩm107.800110.000
    Cập nhật lúc 23:55:22 06/07/2025
    https://giavang.org/