Thứ năm, Tháng mười một 21, 2024
More
    Chat 
    user
    Khách562
    88888
    user
    Khách562
    99999
    user
    Khách562
    12213
    user
    Khách564
    123
    user
    Khách566
    1111
    user
    Khách566
    2222
    user
    Khách567
    33333
    7b5fc6957ed0d7df3cebbebd4c40564f
    admin
    11111
    user
    Khách589
    11111
    user
    Khách589
    22222
    user
    Khách590
    1111
    user
    Khách590
    2222
    user
    Khách590
    333
    user
    Khách590
    123
    user
    Khách590
    456
    user
    Khách590
    789
    user
    Khách699
    hello bà đẹt
    user
    Khách715
    hi bà dệt
    user
    Khách750
    Bà dệt
    user
    Khách750
    Phạm thị phương thuý
    user
    Khách757
    mua vàng ở đâu giờ mn, tiệm vàng hết vàng rồi ko có bán
    user
    Khách839
    Úm ba la lên đi lên đi
    Total users: 1
    Customize
    Thời gian hiện tại:

    Giá vàng Miếng SJC

    Mua vào 83.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
    Bán ra 86.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

    Giá vàng Nhẫn SJC

    Mua vào 83.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
    Bán ra 85.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

    Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

    Icon vàng
    GIÁ VÀNG MIẾNG SJC
    Đơn vị: x1.000đ/lượng
    Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
    TP. Hồ Chí MinhSJC83.70086.200
    PNJ83.70086.200
    DOJI83.70086.200
    Mi Hồng85.20086.200
    Ngọc Thẩm81.50085.000
    Miền BắcSJC83.70086.200
    Hạ LongSJC83.70086.200
    Hải PhòngSJC83.70086.200
    Miền TrungSJC83.70086.200
    HuếSJC83.70086.200
    Quảng NgãiSJC83.70086.200
    Nha TrangSJC83.70086.200
    Biên HòaSJC83.70086.200
    Miền TâySJC83.70086.200
    Ngọc Thẩm81.50085.000
    Bạc LiêuSJC83.70086.200
    Cà MauSJC83.70086.200
    Hà NộiPNJ83.70086.200
    DOJI83.70086.200
    Bảo Tín Minh Châu84.00086.200
    Bảo Tín Mạnh Hải83.70086.200
    Phú Quý83.90086.200
    Đà NẵngPNJ83.70086.200
    DOJI83.70086.200
    Miền TâyPNJ83.70086.200
    Tây NguyênPNJ83.70086.200
    Đông Nam BộPNJ83.70086.200
    Ngọc Thẩm81.50085.000
    Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải83.70086.200
    Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải83.70086.200
    Bến TreMi Hồng85.20086.200
    Tiền GiangMi Hồng85.20086.200
    Mỹ ThoNgọc Thẩm81.50085.000
    Vĩnh LongNgọc Thẩm81.50085.000
    Long XuyênNgọc Thẩm81.50085.000
    Cần ThơNgọc Thẩm81.50085.000
    Sa ĐécNgọc Thẩm81.50085.000
    Trà VinhNgọc Thẩm81.50085.000
    Tân AnNgọc Thẩm81.50085.000
    Cập nhật lúc 17:59:57 21/11/2024
    https://giavang.org/

    Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

    Icon nhẫn
    GIÁ VÀNG NHẪN SJC
    Đơn vị: x1.000đ/lượng
    Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
    TP. Hồ Chí MinhSJC83.70085.600
    PNJ84.60085.600
    DOJI84.80085.800
    Mi Hồng84.80085.800
    Ngọc Thẩm80.30082.800
    Phú Quý84.50086.000
    Miền BắcSJC83.70085.600
    Hạ LongSJC83.70085.600
    Hải PhòngSJC83.70085.600
    Miền TrungSJC83.70085.600
    HuếSJC83.70085.600
    Quảng NgãiSJC83.70085.600
    Nha TrangSJC83.70085.600
    Biên HòaSJC83.70085.600
    Miền TâySJC83.70085.600
    Ngọc Thẩm80.30082.800
    Bạc LiêuSJC83.70085.600
    Cà MauSJC83.70085.600
    Hà NộiPNJ84.60085.600
    DOJI84.80085.800
    Bảo Tín Minh Châu84.83085.780
    Bảo Tín Mạnh Hải84.80085.800
    Phú Quý84.50086.000
    Đà NẵngPNJ84.60085.600
    DOJI84.80085.800
    Miền TâyPNJ84.60085.600
    Tây NguyênPNJ84.60085.600
    Đông Nam BộPNJ84.60085.600
    Ngọc Thẩm80.30082.800
    Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải84.80085.800
    Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải84.80085.800
    Bến TreMi Hồng84.80085.800
    Tiền GiangMi Hồng84.80085.800
    Mỹ ThoNgọc Thẩm80.30082.800
    Vĩnh LongNgọc Thẩm80.30082.800
    Long XuyênNgọc Thẩm80.30082.800
    Cần ThơNgọc Thẩm80.30082.800
    Sa ĐécNgọc Thẩm80.30082.800
    Trà VinhNgọc Thẩm80.30082.800
    Tân AnNgọc Thẩm80.30082.800
    Cập nhật lúc 17:59:57 21/11/2024
    https://giavang.org/